--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cystic mastitis
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cystic mastitis
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cystic mastitis
+ Noun
giống cystic breast disease
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
fibrocystic breast disease
fibrocystic disease of the breast
cystic breast disease
Lượt xem: 643
Từ vừa tra
+
cystic mastitis
:
giống cystic breast disease
+
caramel brown
:
có màu của kẹo caramen; có màu nâu vàng nhạt
+
sa
:
gauze
+
phu nhân
:
mistress
+
nâng cao
:
Lift, raise, enhanceNâng cao mức sốngTo raise the living standar